Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cổ phần hoá
[cổ phần hoá]
|
to privatize; to equitize
How many enterprises will be privatized/will go public this year?
Privatization; Equitization
Từ điển Việt - Việt
cổ phần hoá
|
động từ
chuyển thành một cơ sở có nhiều người góp cổ phần
đẩy nhanh tiến trình cổ phần hoá các doanh nghiệp